priest ![](images/dict/p/priest.gif)
priest![](img/dict/02C013DD.png) | [pri:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | linh mục, thầy tu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a parish priest | | cha xứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thầy tế (giống cái priestess) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái vồ đập cá (Ai-len) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai) trở thành thầy tế |
/pri:st/
danh từ
thầy tu, thầy tế
vồ đập cá (Ai-len)
ngoại động từ
làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế
|
|