unpriestly
unpriestly | [,ʌn'pri:stli] | | tính từ | | | không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không phải là thầy tu, không phải là thầy tế |
/'ʌn'pri:stli/
tính từ không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không phải là thầy tu, không phải là thầy tế
|
|