|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
projection
projection![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'dʒek∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phóng ra, sự bắn ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the projection of a torpedo | | việc phóng một ngư lôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chiếu, sự được chiếu; sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | film projection | | việc chiếu phim | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the projection of one's feelings onto others | | sự suy bụng ta ra bụng người | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhô ra, sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a projection on the surface of the globe | | chỗ nhô ra trên mặt địa cầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undertake the projection of a new enterprise | | đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dự đoán (tương lai..) |
phép chiếu; hình chiếu
canonical p. phép chiếu chính tắc
central p. phép chiếu xuyên tâm
conformal p. phép chiếu bảo gián
conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
equidistant p. phép chiếu đẳng cự
fibre p. phép chiếu thớ
floor p. phép chiếu ngang
isometric p. phép chiếu đẳng mêtric
natural p. phép chiếu tự nhiên
orthogonal p. phép chiếu trực giao
parallel p. phép chiếu song song
polyconic p. phép chiếu đa cônic
stereographic p. phép chiếu đa cônic
/projection/
danh từ
sự phóng ra, sự bắn ra the projection of a torpedo việc phóng một ngư lôi
(toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
(điện ảnh) sự chiếu phim
sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra a projection on the surface of the globe chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án to undertake the projection of a new enterprise đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "projection"
|
|