punishment
punishment![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌni∫mənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | capital punishment | | tội tử hình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi |
/'pʌniʃmənt/
danh từ
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
|
|