really 
really | ['riəli] |  | phó từ | |  | thực, thật, thực ra | |  | what do you really think about it? | | thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy | |  | it is really my fault | | thực ra đó là lỗi của tôi | |  | is it really true? | | có đúng thật không? | |  | really? | | thật không? | |  | not really! | | không thật à! |
/'riəli/
phó từ
thực, thật, thực ra what do you really think about it? thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy it is really my fault thực ra đó là lỗi của tôi is it really true? có đúng thật không? really? thật không? not really! không thật à!
|
|