sachet
sachet | ['sæ∫ei] |  | danh từ | |  | bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo) | |  | a sachet of sugar | | một gói đường | |  | túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachet powder |
/'sæʃei/
danh từ
túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)
|
|