scud
scud | [skʌd] |  | danh từ | |  | sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi | |  | cơn gió mạnh | |  | trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến | |  | đám mây lướt nhanh | |  | máy bay |  | nội động từ | |  | chạy thẳng, bay thẳng; lướt đi | |  | bay nhanh; chạy nhanh; lao đi | |  | the clouds scud ded across the sky | | những đám mây lướt nhanh qua bầu trời | |  | (hàng hải) chạy theo chiều gió; chạy nhanh trước cơn bão |
/skʌd/
danh từ
sự chạy thẳng, sự bay thẳng
máy bay
nội động từ
chạy thẳng, bay thẳng; lướt
(hàng hải) chạy theo chiều gió
|
|