![](img/dict/02C013DD.png) | [sen'sei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác (đối với cơ thể) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sensation of warmth |
| cảm giác ấm áp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a sensation of giddiness |
| cảm thấy chóng mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác (đối với hoàn cảnh bên ngoài) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I had the sensation that I was being watched |
| tôi có cảm giác là đang bị theo dõi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng cảm thụ thông qua xúc giác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lose all sensation in one's legs |
| mất hết cảm giác ở chân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make (create, cause) sensation |
| gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a three-days' sensation |
| một vấn đề làm náo động ba ngày liền |