sensationalism
sensationalism | [sen'sei∫ənəlizəm] | | danh từ | | | thuyết duy cảm | | | xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong cuộc vận động (chính trị)...) | | | the sensationalism of the popular press | | xu hướng giật gân của báo chí lá cải |
/sen'seiʃnəlizm/
danh từ thuyết duy cảm xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
|
|