shy ![](images/dict/s/shy.gif)
shy![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn (về người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be shy of doing something | | dè dặt không muốn làm việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rụt rè, e lệ, bẽn lẽn (về cách cư xử..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | shy look | | dáng vẻ bẽn lẽn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhát, dễ hoảng sợ; không dễ nhìn thấy, không dễ gần người (chim, động vật..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) thiếu; mất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm shy 3d | | tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong tính từ ghép) ngại (tránh hoặc không thích điều cụ thể nào đó) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | camera-shy | | ngại chụp ảnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a publicity-shy politician | | nhà chính trị ngại xuất hiện công khai | | ![](img/dict/809C2811.png) | shy of somebody/doing something | | ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh giác, sợ (người hoặc hành động) | | ![](img/dict/809C2811.png) | shy (on/of something/somebody) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thiếu cái gì/ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ shied | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at) quay ngang, ngừng lại, khựng lại (do sợ hãi, hoảng hốt) (ngựa) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự ném, sự liệng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to have a shy at | | ![](img/dict/633CF640.png) | cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì) | | ![](img/dict/633CF640.png) | thử chế nhạo (ai) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ shied | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy sang một bên, né, tránh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ném, liệng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shy stone | | ném đá |
/ʃai/
tính từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn to be shy of doing something dè dặt không muốn làm việc gì
khó tìm, khó thấy, khó nắm
(từ lóng) thiếu; mất I'm shy 3d tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
danh từ
sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
(thông tục) sự ném, sự liệng !to have a shy at thtục
cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
thử chế nhạo (ai)
động từ
nhảy sang một bên, né, tránh
(thông tục) ném, liệng
|
|