|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small-scale
tính từ
được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )
qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng )
small-scale![](img/dict/02C013DD.png) | ['smɔ:l'skeil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng..) |
|
|
|
|