Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dám


oser; avoir l'audace de; avoir le courage de
Dám nói thẳng
oser dire franchement
Dám làm một việc khó khă
avoir l'audace de faire un travail difficile
Dám vượt mọi khó khăn
avoir le courage de surmonter tous les obstacles
se permettre de
dám nghĩ dám làm
aller de devant; être entreprenant et hardi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.