splay
splay![](img/dict/02C013DD.png) | [splei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rộng, bẹt, loe | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | splay mouth | | miệng loe, miệng rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quay ra ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mở rộng, sự lan rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở rộng, làm lan rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mặt xiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xiên đi, nghiêng đi |
/splei/
tính từ
rộng, bẹt, loe splay mouth miệng loe, miệng rộng
quay ra ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên
danh từ
sự mở rộng, sự lan rộng
mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)
ngoại động từ
mở rộng, làm lan rộng
tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)
làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)
nội động từ
có mặt xiên
xiên đi, nghiêng đi
|
|