![](img/dict/02C013DD.png) | [spɔil] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) spoils |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) chiến lợi phẩm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh bài) sự hoà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ spoiled, spoilt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hư hỏng, làm đổ nát (cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | holidays spoilt by bad weather |
| thời tiết xấu đã làm hỏng những ngày nghỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hư, làm hại tính cách (một đứa bé..) do thiếu kỷ luật.. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the performance was spoilt by the rain |
| mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the news spoilt his dinner |
| tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hư (một đứa trẻ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spoilt child |
| một đứa trẻ hư (vì nuông chiều) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thối, ươn (quả, cá...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these fruit will not spoil with keeping |
| những quả này để lâu không thối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mất hay, mất thú (câu chuyện đùa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be spoiling for a fight |
| hậm hực muốn đánh nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be spoiling for something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be spoilt for choice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúng túng trong việc lựa chọn (vì có quá nhiều thứ để chọn); tha hồ lựa chọn |