stupid ![](images/dict/s/stupid.gif)
stupid![](img/dict/02C013DD.png) | ['stju:pid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stupid person | | một người đần độn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngớ ngẩn; ngu xuẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stupid idea | | một ý kiến ngớ ngẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ ra cáu kỉnh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this stupid car won't start ! | | cái ô tô ngu xuẩn này không chịu nổ máy! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with) ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | stupid with sleep | | mụ người vì ngủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chán, buồn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stupid place | | nơi buồn tẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | as stupid as a donkey (a goose, an owl) | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngu như lừa | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn |
/'stju:pid/
tính từ
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn a stupid idea một ý kiến ngớ ngẩn
ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
chán, buồn a stupid place nơi buồn tẻ !as stupid as a donkey (a goose, an owl)
ngu như lừa
danh từ
(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
|
|