Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subjectivity




subjectivity
[,sʌbdʒek'tivəti]
Cách viết khác:
subjectiveness
[səb'dʒektivnis]
như subjectiveness


/səb'dʤektivnis/ (subjectivity) /,sʌbdʤek'tiviti/

danh từ
tính chủ quan; tính chất chủ quan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.