Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étudier


[étudier]
ngoại động từ
học, học tập
étudier le piano
học (chơi) pianô
nghiên cứu
étudier un projet
nghiên cứu một dự án
chuẩn bị kĩ lưỡng
étudier son discours
chuẩn bị kĩ lưỡng bài diễn văn
nội động từ
học tập
Passer tout son temps à étudier
dùng toàn bộ thì giờ để học tập
Aimer étudier
hiếu học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.