![](img/dict/02C013DD.png) | [sʌk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mút, sự bú, sự hút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have/take a suck at something |
| hút/mút cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a suck at one's pipe |
| hút một hơi thuốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give suck to a child |
| cho trẻ bú |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hút (chất lỏng, không khí... vào mồm bằng cách sử dụng cơ môi); mút; bú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suck the juice from an orange |
| mút nước của một quả cam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suck the poison out of a wound |
| hút chất độc ra khỏi một vết thương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suck milk through a straw |
| hút sữa bằng một ống rơm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút chất lỏng từ cái gì ra; bú; hút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the baby sucks the breast of its mother |
| đứa bé bú mẹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suck an orange dry |
| mút hết nước một quả cam |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to suck away at / on something) thực hiện hành động hút, mút, bú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the baby sucked away at its bottle |
| đứa bé bú (bình sữa của nó) một cách mãn nguyện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the old man was sucking at his pipe |
| ông già đang hút tẩu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | suck on the tube to draw up the water |
| hãy mút cái ống để hút nước lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về cái bơm....) rút chất lỏng hoặc không khí ra khỏi cái gì; hút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | plants that suck up moisture from the soil |
| cây cối hút hơi ẩm từ đất lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ép hoặc cuộn cái gì bằng lưỡi khi giữ nó trong miệng; mút; ngậm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to suck sweets |
| mút kẹo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a child that sucks its thumb |
| đứa bé mút ngón tay cái của nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to suck/milk somebody dry |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem dry |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to teach one's grandmother to suck eggs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem teach |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to suck somebody in/into something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lôi kéo ai vào (một vụ bê bối, một cuộc tranh cãi....) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to suck somebody/something under, into something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hút, cuốn xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the canoe was sucked (down) into the whirlpool |
| chiếc xuồng bị cuốn vào xoáy nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dangerous currents can suck swimmers under |
| những luồng nước nguy hiểm có thể hút những người đang bơi xuống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to suck up to somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nịnh hót; bợ đỡ |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [suck] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | an immature person, wimp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chad, that suck! He tells his mother everything we say. |