Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suet




suet
['su:it]
danh từ
lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn)
a suet pudding
bánh pútđinh mỡ thận


/'sjuit/

danh từ
mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)

Related search result for "suet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.