|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tingle ![](images/dict/t/tingle.gif)
tingle![](img/dict/02C013DD.png) | [tiηgl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a tingle in one's arms | | ngứa như có kiến bò ở cánh tay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng ù ù (trong tai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự náo nức, sự rộn lên | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with something) có cảm giác bị châm, có cảm giác ngứa, có cảm giác nhoi nhói nhẹ (ở trong da) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fingers tingling with cold | | những ngón tay tê vì lạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ù lên (tai) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | my ears tingled | | tai tôi ù lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with something) bị kích động, bị kích thích, bị ảnh hưởng bởi (một cảm xúc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the people tingle with excitement | | nhân dân bừng lên náo nức |
/tindʤ/
danh từ
sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò to have a tingle in one's arms ngứa như có kiến bò ở cánh tay
tiếng ù ù (trong tai)
sự náo nức, sự rộn lên
nội động từ
có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò
ù lên (tai) my ears tingled tai tôi ù lên
bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên the people tingle with excitement nhân dân náo nức
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tingle"
|
|