tributary
tributary | ['tribjutri] | | tính từ | | | cống nạp; chư hầu | | | nhánh, phụ (sông) | | | tributary river | | sông nhánh | | danh từ | | | người phải nộp cống; nước phải triều cống, chư hầu | | | sông nhánh, phụ lưu (sông, suối đổ vào một con sông lớn hơn hoặc vào một cái hồ) | | | the Avon is a tributary of the Severn | | sông Avon là một phụ lưu của sông Severn |
/'tribjutəri/
tính từ phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu nhánh (sông) tributary river sông nhánh
danh từ người phải nộp cống; nước phải triều cống sông nhánh
|
|