sourness
sourness | ['sauənis] | | danh từ | | | sự chua; vị chua | | | the sourness of the fruit | | vị chua của quả | | | (nghĩa bóng) tính chất chua chát, tính chanh chua | | | the sourness of her expression | | tính chanh chua trên vẻ mặt của cô ta |
/'sauənis/
danh từ sự chua tính hay cáu bắn tính chất chua chát, tính chanh chua
|
|