|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbrokenness
unbrokenness![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'broukən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) không cày; chưa cày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được tập cho thuần (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) không bị va chạm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần) |
/'ʌn'broukənnis/
danh từ
tính không bị bẻ gãy
tính không bị gián đoạn
tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng
|
|
|
|