transmute
transmute | [trænz'mju:t] | | ngoại động từ | | | chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác | | | to transmute coal into diamonds | | biến than đá thành kim cương |
/trænz'mju:t/
ngoại động từ làm biến đổi, làm biến hoá to transmute coal into diamonds biến than đá thành kim cương
|
|