Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xanthic




xanthic
['zænθik]
tính từ
(hoá học) xantic
xanthine acid
axit xantic


/'zænθik/

tính từ
(hoá học) xantic
xanthic acid axit xantic

Related search result for "xanthic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.