injection
injection | [in'dʒek∫n] | | danh từ | | | sự tiêm | | | chất tiêm, thuốc tiêm | | | mũi tiêm, phát tiêm | | | (kỹ thuật) sự phun | | | (toán học) phép nội xạ |
phép nội xạ đơn ánh diagonal i. đơn ánh chéo natural i. đơn ánh tự nhiên
/in'dʤekʃn/
danh từ sự tiêm chất tiêm, thuốc tiêm mũi tiêm, phát tiêm (kỹ thuật) sự phun (toán học) phép nội xạ
|
|