Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coal



/koul/

danh từ

than đá

(số nhiều) viên than đá

!to blow the coals

đổ thêm dầu vào lửa

!to cary coals to Newcastle

(xem) carry

!to hand (call, rake, drag) somebody over the coals

xỉ vả ai, mắng nhiếc ai

!to heap coals of fire on someone's head

lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác

ngoại động từ

cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho

    to coal a ship cho tàu ăn than

nội động từ

ăn than, lấy than

    ships coal at a port tàu ăn than ở cảng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.