Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protect



/protect/

ngoại động từ

bảo vệ, bảo hộ, che chở

    to protect someone from (against) danger che chở ai khỏi bị nguy hiểm

bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)

(kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn)

(thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)


Related search result for "protect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.