Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
araignée


[araignée]
danh từ giống cái
(động vật học) con nhện
Toile d'araignée
mạng nhện
móc sắc nhiều ngoắc (để vớt gàu rơi xuống giếng..)
lưới mắt vuông (để đánh cá)
araignée de mer, crabe araignée
(động vật học) cua nhện
avoir une araignée au plafond
bối rối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.