Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squat



/skwɔt/

tính từ

ngồi xổm, ngồi chồm chỗm

mập lùn, béo lùn (người)

danh từ

sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm

người béo lùn

!hot squat

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện

nội động từ

ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi

nằm sát xuống đất (súc vật)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)

ngoại động từ

đặt (ai) ngồi xổm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.