![](img/dict/02C013DD.png) | [đùa] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to joke; to jest |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy lúc nào cũng thích đùa |
| She always enjoys a joke |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh không được đùa những chuyện như thế |
| You mustn't joke about such things |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ làm đúng như tôi dặn, tôi không đùa đâu! |
| I'm serious/I'm not joking, do as I say! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đùa quá lố |
| To carry the joke too far |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thật chứ? Không đùa đấy chứ? |
| Really? No kidding? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói điều gì để đùa cho vui |
| To say something for a joke; To say something in jest |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to make fun of... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lôi tên ai ra đùa |
| To make fun of somebody's name |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to play with something; to trifle; to toy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy không phải hạng người để đùa đâu nhé |
| He is not a man to be trifled with; he's not a person to jest with |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đùa với luật pháp không được đâu |
| The law is not to be trifled with |