cutthroat
cutthroat | ['kʌtθrout] | | danh từ | | | kẻ giết người | | tính từ | | | gay gắt; kịch liệt; tàn khốc | | | cutthroat competition | | sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau | | | cutthroat business practices | | những thủ đoạn kinh doanh tàn khốc |
/'kʌtθrout/
danh từ kẻ giết người
tính từ gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt cutthroat competition sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau
|
|