abstinence
 | [abstinence] |  | danh từ giống cái | |  | (y học) sự kiêng; sự nhịn. | |  | Vivre dans l'abstinence de tous les plaisirs | | sống kiêng nhịn mọi thú vui | |  | (tôn giáo) sự ăn chay | |  | Jour d'abstinence | | ngày ăn chay. | |  | Faire abstinence le vendredi | | ăn chay vào ngày thứ sáu | |  | sự tiết dục, sự chế dục |
|
|