Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstinence


[abstinence]
danh từ giống cái
(y học) sự kiêng; sự nhịn.
Vivre dans l'abstinence de tous les plaisirs
sống kiêng nhịn mọi thú vui
(tôn giáo) sự ăn chay
Jour d'abstinence
ngày ăn chay.
Faire abstinence le vendredi
ăn chay vào ngày thứ sáu
sự tiết dục, sự chế dục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.