Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accroître


[accroître]
ngoại động từ
tăng thêm
Accroître l'autorité
tăng thêm quyền lực
Accroître ses biens
tăng thêm tài sản
phản nghĩa Amoindrir, diminuer, réduire, restreindre
nội động từ
(luật) thuộc phần, để cho hưởng
La part de son cousin lui est accrue
phần của cậu em con chú của nó để cho nó hưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.