Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accumulateur


[accumulateur]
danh từ giống đực
(điện học) ắc quy
Accumulateur au plomb
ắc quy chì
Batterie d'accumulateurs
bộ ắc quy trong xe ô tô
(kĩ thuật) bộ tích luỹ
Accumulateur de chaleur
bộ tích luỹ nhiệt
(tin học) thanh ghi trong bộ xử lí của máy tính, có công dụng ghi lại các kết quả tính toán
recharger ses accumulateurs
lấy lại sức lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.