Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agresser


[agresser]
ngoại động từ
tấn công
Deux malfaiteurs l'ont agressée la nuit dernière
đêm qua, hai tên bất lương đã tấn công cô ta
xâm lược
làm chộn rộn, quấy rầy
Des bruits qui vous agressent
những tiếng ồn quấy rầy anh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.