Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dáng


air; allure; port; galbe
Dáng tao nhã
allure distinguée
Dáng oai vệ
air majestueux
peut-être; probablement
Dáng anh chưa ăn
peut-être n'avez-vous pas mangé
Dáng anh mệt lắm phải không?
probablement, vous êtes très fatigué, n'est-ce pas?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.