|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aimant
![](img/dict/02C013DD.png) | [aimant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nam châm (đen, bóng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les deux pôles d'un aimant | | hai cực của nam châm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ magnétique d'un aimant | | từ trường của nam châm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Liés ensemble par quelque aimant invisible | | gắn bó với nhau như có sức nam châm vô hình | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thương người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère aimant | | tính thương người | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Froid |
|
|
|
|