winch
winch | [wint∫] | | danh từ | | | (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây) | | | (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu | | ngoại động từ | | | tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời | | | to winch a glider off the ground | | dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đất |
/wint /
danh từ (kỹ thuật) tời (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu
ngoại động từ kéo bằng tời
|
|