Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ajustement


[ajustement]
danh từ giống đực
sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh
L'ajustement d'une balance
sự sửa cân cho đúng
sự làm cho khớp; (kĩ thuật) độ khớp
(từ cũ, nghĩa cũ) sự hoà giải
Chercher un ajustement à un différend
tìm cách hoà giải một vụ tranh chấp
(từ cũ, nghĩa cũ) sự trang sức
Être recherché dans son ajustement
trang sức cầu kì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.