Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
without





without
[wi'ðaut]
giới từ
không có
two days without food
hai ngày không ăn uống gì
three nights without sleep
ba đêm không ngủ
you can't leave the country without a passport
anh không thể rời đất nước mà không có hộ chiếu
the letter had been posted without a stamp
lá thư được gửi đi không có tem
a bedroom without a private bath
một phòng ngủ không có buồng tắm riêng
a skirt without pockets
một chiếc váy không có túi
he acted without thought for himself
anh ta hành động mà chẳng nghĩ gì đến bản thân
she spoke without enthusiasm
bà ấy phát biểu ý kiến chẳng chút hào hứng nào
to travel without a ticket
đi xe không (có) vé
rumour without foundation
tin đồn vô căn cứ
vắng/thiếu (ai/cái gì), không có (ai/cái gì) đi theo
he said he couldn't live without her
anh ấy nói anh ấy không thể sống thiếu cô ta được
I feel very lonely without my dog
thiếu con chó tôi cảm thấy rất đơn độc
we can't reach a decision without our chairman
chúng tôi không thể quyết định khi vắng ông chủ tịch
don't leave without me!
đừng có bỏ đi mà không gọi tôi theo
they were received without ceremony
họ được tiếp đón không có nghi thức (không chính thức)
không dùng (cái gì)
she can't see to read without her glasses
không dùng kính bà ấy không thể nhìn mà đọc được
how did you open the bottle without a bottle-opener?
làm thế nào không có đồ khui mà anh vẫn mở cái chai được?
mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không)
she entered the room without knocking
cô ấy đã vào phòng mà không gõ cửa
try and do it without making any mistake
hãy cố gắng làm việc đó mà không mắc một lỗi nào
the party was organized without her knowing anything about it
bữa tiệc được tổ chức mà cô ta không hề hay biết gì cả
he walked past me without speaking
anh ta đi ngang qua tôi mà chẳng nói năng gì
I've often cheated in exams without being caught
tôi vẫn thường quay cóp trong các kỳ thi mà chẳng hề bị bắt lần nào
(từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì)
without the city walls
ngoài thành phố
phó từ
không có hoặc không biểu hiện cái gì
we'll have one room with a bathroom and one room without
chúng ta sẽ có một phòng có buồng tắm và một phòng không có
if there's no milk, we'll have to manage without
nếu không có sữa, chúng ta đành xoay sở theo kiểu không có sữa
bên ngoài, phía ngoài
liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) như unless


/wi' aut/

giới từ
không, không có
to without travel without a ticket đi xe không (có) vé
rumour without foundation tin đồn không căn cứ
without end không bao giờ hết
without number không thể đếm được, hằng hà sa số
to speak English without making mistakes nói tiếng Anh không lỗi
(từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi
without this place ngoài chỗ này; khỏi chỗ này

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài
to stay without ở ngoài

liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

danh từ
phía ngoài, bên ngoài
from without từ ngoài vào

Related search result for "without"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.