![](img/dict/02C013DD.png) | [alléger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m nhẹ bớt, giảm nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Alléger une voiture |
| bớt đồ chở cho nhẹ xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Alléger les impôts |
| giảm nhẹ thuế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "Ses pas appesantis par la tristesse [...], allégés par un peu de joie " (France) |
| bÆ°á»›c chân của anh ta nặng trÄ©u vì Æ°u phiá»n, nhẹ bá»›t nhá» má»™t thoáng hân hoan |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Alourdir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m dịu bớt; an ủi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Alléger la sauce |
| là m dịu nước xốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Alléger les souffrances des autres |
| là m dịu bớt nỗi đau khổ của kẻ khác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) bốc bớt hà ng sang xuồng (để tà u nhẹ bớt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo nước (ở ruộng muối) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | alléger qqn de son portefeuille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy sạch tiá»n của ai |