Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alléger


[alléger]
ngoại động từ
làm nhẹ bớt, giảm nhẹ
Alléger une voiture
bớt đồ chở cho nhẹ xe
Alléger les impôts
giảm nhẹ thuế
"Ses pas appesantis par la tristesse [...], allégés par un peu de joie " (France)
bước chân của anh ta nặng trĩu vì ưu phiền, nhẹ bớt nhờ một thoáng hân hoan
phản nghĩa Alourdir
làm dịu bớt; an ủi
Alléger la sauce
làm dịu nước xốt
Alléger les souffrances des autres
làm dịu bớt nỗi đau khổ của kẻ khác
(hàng hải) bốc bớt hàng sang xuồng (để tàu nhẹ bớt)
tháo nước (ở ruộng muối)
alléger qqn de son portefeuille
lấy sạch tiền của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.