Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambiance


[ambiance]
danh từ giống cái
hoàn cảnh, môi trường
Ambiance sociale
hoàn cảnh xã hội
Mettre qqn dans l'ambiance
đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định
Ambiance chaleureuse
không khí đầm ấm
Ambiance de travail
môi trường làm việc
il y a de l'ambiance ici
(thân mật) không khí ở đây vui lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.