Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anew




anew
[ə'nju:]
phó từ
lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác
to begin anew
bắt đầu lại


/ə'nju:/

phó từ
lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác
to begin anew bắt đầu lại

Related search result for "anew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.