![](img/dict/02C013DD.png) | [assimilé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được coi như, tương tự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les farines et produits assimilés |
| các thứ bột và sản phẩm tương tự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được đồng hoá, bị đồng hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des immigrants assimilés |
| những ngÆ°á»i dân nhâp cÆ° bị đồng hoá |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) hà ng quân nhân (viên chức được coi như quân nhân chiến đấu) |