Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assimilé


[assimilé]
tính từ
được coi như, tương tự
Les farines et produits assimilés
các thứ bột và sản phẩm tương tự
được đồng hoá, bị đồng hoá
Des immigrants assimilés
những người dân nhâp cư bị đồng hoá
danh từ giống đực
(quân sự) hàng quân nhân (viên chức được coi như quân nhân chiến đấu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.