Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atterrir


[atterrir]
nội động từ
hạ cánh
Avion qui atterrit
máy bay hạ cánh
Atterrir sur la lune
hạ cánh xuống mặt trăng
(từ hiếm, nghĩa hiếm) ghé vào, dừng chân
Après deux heures de marche, nous avons atterri dans une petite auberge
sau hai giờ đi bộ, chúng tôi đã ghé vào một quán trọ nhỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.