hermaphroditic
hermaphroditic | [hə:,mæfrə'ditik] | | Cách viết khác: | | hermaphroditical | | [hə:,mæfrə'ditikəl] | | | (sinh vật học) lưỡng tính | | | (nói về người) ái nam ái nữ |
/hə:,mæfrə'ditik/
tính từ (sinh vật học) lưỡng tính
tính từ (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/ (sinh vật học) lưỡng tính
|
|