Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
axile


[axile]
tính từ
(thành) trục
Fibre axile d'une cellule
sợi trục của một tế bào
placentation axile
(thực vật học) đỉnh noãn trục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.